Tỷ lệ tự do chuyển nhượng đối với rổ cổ phiếu bộ chỉ số Quy mô và HNX30 từ 2-11

NDO -

Sở GDCK Hà Nội vừa thông báo điều chỉnh định kỳ hằng quý đối với tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng của các cổ phiếu trong bộ chỉ số Quy mô và HNX30.

(Ảnh minh họa)
(Ảnh minh họa)

Dữ liệu được kết xuất và tính toán tại ngày giao dịch cuối cùng của quý (ngày 30-9) và được áp dụng sau ngày giao dịch cuối cùng của tháng tiếp theo, tức là ngày 2-11.

Việc tính toán và công bố thông tin được thực hiện theo quy định được nêu tại Bộ nguyên tắc Xây dựng và Quản lý Chỉ số giá cổ phiếu của Sở GDCK Hà Nội.

Danh sách 50 mã lựa chọn rổ chỉ số Large

STT/

No.

MCK/

Stock Code

Tên  tiếng Việt/Vietnamese Name

Tên tiếng Anh/English Name

Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng
 (%)

1

ACB

Ngân hàng TMCP Á Châu

Asia Commercial Joint Stock Bank

95

2

SHB

Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội

Sai Gon - Hanoi Commercial Joint Stock Bank

80

3

VCG

Tổng CTCP XNK và Xây dựng Việt Nam

Vietnam Construction and Import-Export Joint Stock Corporation

45

4

NVB

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

National Citizen Commercial Joint Stock Bank

95

5

PVS

Tổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam

Petro Vietnam Technical Services Corporation

50

6

SHS

Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

Saigon - Hanoi Securities JSC

95

7

VCS

CTCP VICOSTONE

Vicostone Joint Stock Company

20

8

DL1

CTCP Tập đoàn Năng lượng tái tạo Việt Nam

Viet Nam Renewable Energy Group Joint Stock Company

45

9

IDC

Tổng Công ty IDICO - CTCP

IDICO Corporation - JSC

20

10

CEO

CTCP Tập đoàn C.E.O

C.E.O Group Joint Stock Company

60

11

PVI

CTCP PVI

PVI Holdings

15

12

NTP

CTCP Nhựa Thiếu niên- Tiền Phong

Tien Phong Plastic JSC

30

13

VC3

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông

Nam Mekong Group Joint Stock Company

100

14

DNP

CTCP Nhựa Đồng Nai

DongNai Plastic Construction JSC

55

15

SHN

CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội

Hanoi Investment General Corporation

90

16

HHC

Công ty cổ phần Bánh kẹo Hải Hà

Haiha Confectionery JSC

55

17

VIX

Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX

VIX Securities Joint Stock Company

80

18

NDN

CTCP Đầu tư phát triển Nhà Đà Nẵng

Danang Housing Investment Development Joint Stock Company

95

19

L14

CTCP Licogi 14

Licogi 14 JSC

70

20

DHT

CTCP Dược phẩm Hà Tây

HaTay Pharmaceutical JSC

70

21

S99

Công ty cổ phần SCI

SCI Joint Stock Company

85

22

OCH

CTCP Khách sạn và dịch vụ OCH

OCH Hospitality and Service Joint Stock Company

45

23

VIF

Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam- CTCP

Viet Nam Forestry Corporation - Joint Stock company

10

24

HUT

CTCP Tasco

Tasco JSC

95

25

AMV

CTCP Sản xuất kinh doanh dược và trang thiết bị y tế Việt Mỹ

American Vietnamese Biotech Incorporation

90

26

TNG

CTCP Đầu tư và Thương mại TNG

TNG Investment and Trading JSC

65

27

PGS

CTCP Kinh doanh Khí miền Nam

Southern Gas Trading Joint Stock Company

65

28

IDJ

CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam

IDJ Vietnam Investment Joint Stock Company

90

29

TIG

CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long

Thang Long Investment Group Joint Stock Company

75

30

TAR

CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An

Trung An Hi-Tech Farming Joint Stock Company

50

31

IDV

Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc

Vinh Phuc Infrastructure Development Joint Stock Company

50

32

PTI

TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HIỂM BƯU ĐIỆN

Post & Telecommunication Joint Stock Insurance Corporation

25

33

SZB

CTCP Sonadezi Long Bình

Sonadezi Long Binh Shareholding Company

45

34

VNR

Tổng CTCP Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam

Vietnam National Reinsurance Corporation

15

35

PLC

Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP

Petrolimex Petrochemical Corporation -JSC

25

36

INN

CTCP Bao bì và In Nông nghiệp

Agriculture Printing and Packaging JSC

75

37

PHP

CTCP Cảng Hải Phòng

Port of Hai Phong Joint Stock Company

10

38

MBS

Công ty Cổ phần Chứng khoán MB

MB Securities Joint Stock Company

20

39

TVC

CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

Tri Viet Asset Management Corporation Joint Stock Company

70

40

KLF

CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS

CFS Investment and Import Export Trading Joint Stock Company

100

41

VHL

CTCP Viglacera Hạ Long

Viglacera Ha Long JSC

50

42

SJE

CTCP Sông Đà 11

Song Da No. 11 JSC

75

43

BCF

CTCP Thực phẩm Bích Chi

Bich Chi Food Company

30

44

HJS

CTCP Thủy điện Nậm Mu

Nam Mu Hydropower JSC

50

45

CTB

CTCP Chế tạo bơm Hải Dương

Hai Duong Pump Manufacturing JSC

60

46

BVS

Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt

Bao Viet Securities Joint Stock Company

35

47

DTD

CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt

Thanh Dat Investment Development JSC

60

48

MBG

CTCP Tập Đoàn MBG

MBG Group Joint Stock Company

100

49

CAG

CTCP Cảng An Giang

An Giang Port Joint-Stock Company

20

50

BCC

CTCP Xi măng Bỉm Sơn

BimSon Cement JSC

30

Danh sách mã chỉ số Mid/Small

STT/No.

MCK/Stock Code

Tên  tiếng Việt/Vietnamese Name

Tên tiếng Anh/English Name

Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng (%)

1

AAV

CTCP Việt Tiên Sơn Địa ốc

Viet Tien Son Real Estate Holding Company

50

2

ACM

CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường

A Cuong Mineral Group JSC

95

3

ADC

Công ty cổ phần Mĩ thuật và Truyền thông

Art Design and Communication Joint Stock Company

40

4

ALT

CTCP Văn hóa Tân Bình

ALTA company

45

5

AMC

CTCP Khoáng sản Á Châu

Asia Mineral Joint Stock Company

60

6

AME

CTCP Alphanam E&C

Alphanam E&C JSC

30

7

API

CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương

Asia - Pacific Investment JSC

35

8

APP

CTCP Phát triển phụ gia và sản phầm dầu mỏ

Additives and Petroleum Products JSC

50

9

APS

Công ty Cổ phần Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương

Asia - Pacific Securities Joint Stock Company

55

10

ARM

CTCP Xuất nhập khẩu hàng không

General Aviation Import – Export JSC

20

11

ART

Công ty Cổ phần Chứng khoán BOS

BOS Securities Joint Stock Company

95

12

ATS

CTCP Suất ăn công nghiệp Atesco

Atesco Industrial Cartering Joint Stock Company

35

13

BAX

CTCP Thống Nhất

Thong Nhat Joint Stock Company

30

14

BBS

Công ty CP Vicem bao bì Bút Sơn

Vicem Packaging But Son Joint Stock Company

40

15

BDB

CTCP Sách và thiết bị Bình Định

Binh Dinh Book and Equipment Joint Stock Company

30

16

BED

CTCP Sách và Thiết bị trường học Đà Nẵng

Danang Books and School Equipment JSC

15

17

BII

CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư

Bao Thu Industrial Development and Investment Joint Stock Company

70

18

BKC

CTCP Khoáng Sản Bắc Kạn

Bac Kan Mineral Joint Stock Corporation

45

19

BLF

CTCP Thủy sản Bạc Liêu

Bac Lieu Fisheries JSC

40

20

BPC

CTCP Vicem Bao bì Bỉm sơn

Vicem Packaging Bim Son Joint Stock Company

40

21

BSC

CÔNG TY CP DỊCH VỤ BẾN THÀNH

Ben Thanh Service Joint Stock Company

15

22

BST

CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận

Binh Thuan Book and Equipment JSC

60

23

BTS

CTCP Xi măng VICEM Bút Sơn

Vicem But Son Cement Joint Stock Company

10

24

BTW

CTCP Cấp nước Bến Thành

Ben Thanh Water Supply Joint Stock Company

15

25

BXH

Công Ty Cổ phần Vicem bao bì Hải Phòng

Haiphong Packing VICEM Joint Stock Company

40

26

C69

CTCP Xây dựng 1369

1369 Construction Joint Stock Company

70

27

C92

CTCP Xây dựng và Đầu tư 492

Construction and Investment JSC No. 492

30

28

CAN

CTCP Đồ hộp Hạ Long

Halong Canned Food Joint Stock Corporation

45

29

CAP

Công ty Cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái

Yen Bai Joint Stock Forest Agricultural Products and Foodstuff Company

85

30

CET

CTCP Tech - Vina

Tech - Vina Joint Stock Company

60

31

CIA

CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh

Cam Ranh International Airport Services JSC

45

32

CJC

CTCP Cơ điện Miền Trung

Central Area Electrical Mechanical JSC

10

33

CKV

CTCP COKYVINA

COKYVINA JSC

30

34

CLH

CTCP Xi măng La Hiên VVMI

La Hien Cement  Joint Stock Company

50

35

CLM

CTCP Xuất nhập khẩu than - Vinacomin

Vinacomin - Coal Import Export Joint Stock Company

40

36

CMC

CTCP Đầu tư CMC

CMC Investment JSC

30

37

CMS

CTCP CMVIETNAM

CMVIETNAM Joint Stock Company

45

38

CPC

CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ

Can Tho Pesticides Joint Stock Company

50

39

CSC

CTCP Tập đoàn COTANA

COTANA GROUP Joint Stock Company

25

40

CTC

CTCP Gia Lai CTC

CTC Gia Lai Joint Stock Company

30

41

CTP

CTCP Minh Khang Capital Trading Public

Minh Khang Capital Trading Public Joint Stock Company

60

42

CTT

CTCP Chế tạo máy - Vinacomin

Vinacomin - Machinery Joint Stock Company

45

43

CTX

Tổng công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Việt Nam

Vietnam Investment Construction and Trading Joint Stock Corporation

25

44

CVN

CÔNG TY CỔ PHẦN VINAM

Vinam JSC

80

45

CX8

CTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim số 8

CONSTREXIM No. 8 Investment and Construction JSC

50

46

D11

Công ty cổ phần Địa ốc 11

Real Estate 11 JSC

45

47

DAD

CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đã Nẵng

Da Nang Education Development and Investment JSC

35

48

DAE

CTCP Sách giáo dục tại Tp. Đà Nẵng

Educational Book JSC In Da Nang City

50

49

DC2

CTCP Đầu tư Phát triển - Xây dựng (DIC) số 2

Development Investment Construction Number 2 JSC

45

50

DDG

CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương

Indochine Import Export Investment Industrial Joint Stock Company

40

51

DHP

CTCP Điện cơ Hải Phòng

Hai Phong Electrical Mechanical JSC

65

52

DIH

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An

Development Investment Construction Hoi An JSC

75

53

DNC

CTCP Điện nước lắp máy Hải Phòng

Hai Phong Electricity Water Machine Assembly Joint Stock Company

35

54

DNM

TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO

DANAMECO Medical Joint Stock Corporation

65

55

DP3

CTCP Dược phẩm Trung ương 3

Central Pharmaceutical Joint Stock Company No3

45

56

DPC

Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng

Da Nang Plastic JSC

55

57

DPS

CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn

Soc Son Development Investment Joint Stock Company

95

58

DS3

CTCP Quản lý Đường sông số 3

Riverway Management Joint Stock No.3

75

59

DST

CTCP Đầu tư Sao Thăng Long

Sao Thang Long Investment Joint Stock Company

90

60

DXP

CTCP Cảng Đoạn Xá

Doan Xa Port JSC

25

61

DZM

CTCP Cơ điện Dzĩ An

Dzi An Mechanoelectric Joint Stock Company

70

62

EBS

CTCP Sách giáo dục tại TP, Hà Nội

Educational Book JSC in Hanoi City

35

63

ECI

CTCP Bản đồ và tranh ảnh giáo dục

Education Cartography and Illustration JSC

15

64

EID

CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội

Hanoi Education Development and Investment JSC

45

65

EVS

Công ty cổ phần Chứng khoán Everest

Everest Securities Joint Stock Company

35

66

FID

CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam

Vietnam Enterprise Investment and Development JSC

45

67

GDW

CTCP Cấp nước Gia Định

Gia Dinh Water supply Joint Stock Company

15

68

GKM

CTCP Khang Minh Group

Khang Minh Group Joint Stock Company

75

69

GLT

CTCP Kỹ thuật Điện Toàn Cầu

Global Electrical Technology Corp.

25

70

GMX

CTCP Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân

My Xuan Brick Tile Pottery and Construction

95

71

HAD

CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương

Hanoi – Hai Duong Beer JSC

45

72

HAT

CTCP Thương mại Bia Hà Nội

Hanoi Beer Trading JSC

40

73

HBE

CTCP Sách - Thiết bị trường học Hà Tĩnh

Ha Tinh Book and Equipment Education JSC

25

74

HBS

Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình

Hoa Binh Securities JSC

35

75

HCC

CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex

Hoa Cam Concrete JSC

45

76

HDA

CTCP Hãng sơn Đông Á

DONG A Paint JSC

80

77

HEV

Công ty Cổ phần Sách Đại học - Dạy nghề

Higher Educational and Vocational Book JSC

45

78

HGM

Công ty Cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang

Ha Giang Mineral and Mechanics JSC

45

79

HHG

CTCP Hoàng Hà

Hoang Ha JSC

95

80

HHP

CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng

Hai Phong Hoang Ha Paper Joint Stock Company

50

81

HKB

CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội-Kinh Bắc

Ha Noi - Kinh Bac Agriculture and Food JSC

85

82

HKT

CTCP đầu tư Ego Việt Nam

Ego Vietnam Investment Joint Stock Company

90

83

HLC

CTCP Than Hà Lầm - Vinacomin

Vinacomin - HaLam Coal JSC

30

84

HLD

CTCP Đầu tư và phát triển Bất động sản HUDLAND

HUDLAND Real Estate Investment and Development Joint Stock Company

45

85

HLY

CTCP Viglacera Hạ Long I

Viglacera Ha Long I JSC

50

86

HMH

CTCP Hải Minh

Hai Minh Corporation

80

87

HOM

CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai

VICEM Hoang Mai Cement JSC

30

88

HPM

CTCP Xây dựng Thương mại và Khoáng sản Hoàng Phúc

Hoang Phuc Mineral Trading and Construction Joint Stock Company

15

89

HTC

Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn

HocMon Trade JSC

50

90

HTP

CTCP In sách giáo khoa Hòa Phát

Hoaphat Textbook Printing Joint Stock Company

25

91

HVT

CTCP Hóa chất Việt Trì

Viet Tri Chemicals JSC

35

92

ICG

CTCP Xây dựng Sông Hồng

Song Hong construction Joint Stock Company (INCOMEX)

40

93

INC

CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO

IDICO Investment Consultant JSC

25

94

ITQ

CTCP Tập đoàn Thiên Quang

Thien Quang Group JSC

85

95

IVS

Công ty Cổ phần Chứng khoán Đầu tư Việt Nam

Vietnam Investment Securities Company

35

96

KDM

CTCP Tập đoàn Đầu tư Lê Gia

Le Gia Investment Group JSC

65

97

KHS

CTCP Kiên Hùng

Kien Hung Joint Stock Company

40

98

KKC

CTCP Kim khí KKC

KKC Metal Joint Stock Company

65

99

KMT

CTCP Kim khí Miền Trung

Central Vietnam Metal Corporation

20

100

KSD

CTCP Đầu tư DNA

DNA Investment Joint Stock Company

30

101

KSQ

CTCP CNC Capital Việt Nam

CNC Capital Viet Nam.,JSC

85

102

KST

Công ty Cổ phần KASATI

KASATI JSC

45

103

KTS

CTCP Đường KonTum

Kon Tum Sugar JSC

75

104

KTT

Công ty Cổ phần Đầu tư thiết bị và Xây lắp điện Thiên Trường

Thien Truong Power Equipment Investment and Construction JSC

85

105

KVC

CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ

Kim Vi Inox Import Export Production Joint Stock Company

95

106

L18

CTCP Đầu tư và Xây dựng số 18

Investment and Construction JSC No.18

40

107

L35

Công ty Cổ phần Cơ khí lắp máy Lilama

LILAMA Erection Mechanical JSC

35

108

L43

CTCP Lilama 45.3

Lilama 45.3 JSC

45

109

L61

CTCP Lilama 69-1

Lilama 69-1  JSC

40

110

L62

Công ty cổ phần LILAMA 69-2

LILAMA 69-2 Joint Stock Company

45

111

LAS

CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao

Lam Thao Fertilizers & Chemicals Joint Stock Company

35

112

LBE

CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An

Long An Book and Educational Equipment Joint Stock Company

50

113

LCD

ctcp Lắp máy - Thí nghiệm cơ điện

Erection Electromechanics Testing JSC

10

114

LCS

CTCP Licogi 166

Licogi 16.6 JSC

55

115

LDP

CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar

Lam Dong Pharmaceutical JSC

20

116

LHC

CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng

Lam Dong investment hydraulic construction JSC

75

117

LIG

CTCP Licogi 13

LICOGI 13 Joint Stock Company

90

118

LM7

CTCP Lilama 7

Lilama 7 JSC

50

119

LO5

CTCP Lilama 5

Lilama No.5 JSC

50

120

LUT

CTCP Đầu tư Xây dựng Lương Tài

Luong Tai Construction JSC

40

121

MAC

CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật hàng hải

Marine supply and engineering service JSC

55

122

MAS

CTCP Dịch vụ Hàng Không Sân Bay Đà Nẵng

Danang Airports Services Joint-Stock Company

60

123

MCC

CTCP Gạch ngói cao cấp

High - Grade Brick - Tile Corporation

30

124

MCF

Công ty CP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm

Mechannics Construction and Foodstuff JSC

35

125

MCO

CTCP Đầu tư & Xây dựng BDC Việt Nam

BDC Vietnam Investment and Construction JSC

50

126

MDC

CTCP Than Mông Dương - Vinacomin

Vinacomin - Mong Duong Coal JSC

20

127

MED

CTCP Dược Trung Ương Mediplantex

Mediplantex National Pharmaceutical Joint Stock Company

35

128

MEL

CTCP Thép Mê Lin

Me Lin Steel Joint Stock Company

40

129

MHL

CTCP Minh Hữu Liên

Minh Huu Lien Joint Stock Company

35

130

MIM

CTCP Khoáng sản và Cơ khí

Mineral and Mechanical JSC

50

131

MKV

CTCP Dược Thú Y Cai Lậy

Cai Lay Veterinary Pharmaceutical JSC

25

132

MPT

CTCP Tập đoàn Trường Tiền

Truong Tien Group Joint Stock Company

80

133

MST

CTCP Đầu tư MST

MST Investment Joint Stock Company

80

134

NAG

CTCP Tập Đoàn Nagakawa

Nagakawa Viet Nam JSC

50

135

NAP

Công ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh

Nghetinh Port Joint Stock Company

20

136

NBC

CTCP Than Núi Béo - Vinacomin

Vinacomin - Nui Beo Coal JSC

35

137

NBP

Công ty cổ phần  Nhiệt điện Ninh Bình

Ninhbinh Thermal Power JSC

10

138

NBW

CTCP Cấp nước Nhà Bè

Nha Be Water Supply Joint Stock Company

20

139

NDX

CTCP Xây lắp Phát triển Nhà Đà Nẵng

Danang Housing Development Joint stock company

55

140

NET

Công ty Cổ Phần Bột Giặt NET

Net Detergent JSC

15

141

NFC

CTCP Phân lân Ninh Bình

Ninh Binh Phosphate Fertilizer Joint Stock Company

30

142

NGC

CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền

NGOQUYEN Processing Export JSC

60

143

NHA

Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và đô thị Nam Hà Nội

Ha Noi South Housing and Urban Development Corporation

65

144

NHC

CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp

Nhi Hiep Brick-Tile Co-Operation

50

145

NHP

CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP

NHP Production Import-Export Joint Stock Company

80

146

NRC

CTCP Bất động sản Netland

NETLAND Real Estate Joint Stock Company

30

147

NSH

CTCP Nhôm Sông Hồng

Song Hong Aluminium Joint Stock Company

55

148

NST

CTCP Ngân Sơn

Ngan Son JSC

25

149

NTH

CTCP Thủy điện Nước Trong

Nuoc trong Hydro-Power Joint Stock Company

60

150

ONE

CTCP Truyền thông số 1

One Communication Technology Corporation

90

151

PBP

CTCP Bao bì Dầu khí Việt Nam

PetroVietnam Packaging Joint Stock Company

20

152

PCE

CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung

Central PetroVietnam Fertilizer And Chemicals Joint Stock Company

15

153

PCG

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị

Petro Viet Nam Gas City Investment and Development Joint Stock Company

20

154

PCT

CTCP Vận tải Khí vá Hóa chât Việt Nam

Viet Nam Gas and Chemicals Transportation Corporation

25

155

PDB

CTCP Vật liệu Xây dựng DUFAGO

Dufago Construction Materials Corporation

55

156

PDC

CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông

Phuong Dong Petroleum Tourism Joint Stock Company

10

157

PEN

CTCP Xây lắp III Petrolimex

Petrolimex Installation No.III Joint Stock Company

65

158

PGN

Công ty cổ phần Phụ Gia Nhựa

Plastic Additives Joint Stock Company

55

159

PGT

CTCP PGT Holdings

PGT Holdings JSC

50

160

PHN

CTCP Pin Hà Nội

Ha Noi Battery Joint Stock Company

50

161

PIA

CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex

Petrolimex Information Technology and Telecommunication Joint Stock Company

40

162

PIC

CTCP Đầu tư Điện lực 3

PC3 Investment Joint Stock Company

90

163

PJC

CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội

Petrolimex Hanoi Transportation and Trading Joint Stock Company

50

164

PMB

CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc

North Petro Vietnam Fertilizer & Chemicals Joint Stock Company

15

165

PMC

CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic

Pharmedic Pharmaceutical Medicinal JSC

45

166

PMP

CTCP Bao bì Đạm Phú Mỹ

Dam Phu My Packaging Joint Stock Company

20

167

PMS

CTCP Cơ khí xăng dầu

Petroleum Mechanical Stock Company

45

168

POT

CTCP Thiết bị Bưu điện

Post and Telecommunication Equipment JSC

30

169

PPE

CTCP Tư vấn Điện lực Dầu khí Việt Nam

PetroVietnam Power Engineering Consulting JSC

20

170

PPP

CTCP Dược phẩm Phong Phú

Phong Phu Pharmaceutical JSC

35

171

PPS

Công ty cổ phần Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam

Petrovietnam Power Services JSC

20

172

PPY

CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên

PetroVietnam Oil Phu Yen Joint Stock Company

15

173

PRC

CTCP Logistics Portserco

Portserco JSC

45

174

PSC

CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn

Petrolimex Saigon Transportation and Service Joint Stock Company

25

175

PSD

CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí

Petroleum General Distribution Services Joint Stock Company

15

176

PSE

CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Đông Nam Bộ

South-East PetroVietnam Fertilizer and Chemicals Joint Stock Company

25

177

PSI

Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí

PetroVietnam Securities Incorporated

25

178

PSW

CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ

South – West PetroVietnam Fertilizer and Chemicals Joint Stock Company

25

179

PTD

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PHÚC THỊNH

Phuc Thinh Design Construction Trading Corporation

40

180

PTS

CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng

Hai Phong Petrolimex Transportation and Services Joint Stock Company

50

181

PV2

Công ty cổ phần Đầu tư PV2

PV2 Investment JSC

60

182

PVB

CTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam

PetroVietnam Coating Joint Stock Company

50

183

PVC

Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem)

Petrovietnam Chemical and Services Corporation

50

184

PVG

Công ty cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam

Petrovietnam LPG Joint Stock Company

50

185

PVL

CTCP Đầu tư Nhà đất Việt

Petroleum Real Estate Joint Stock Company

80

186

QHD

CTCP Que hàn điện Việt Đức

Viet - Duc Welding Electrode Joint Stock Company

85

187

QST

CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh

Quang Ninh Book and Educational Equipment Joint Stock Company

75

188

QTC

Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam

Quang Nam Transportation Construction JSC

25

189

RCL

Công Ty Cổ Phần Địa ốc Chợ Lớn

Cho Lon Real Estate JSC

45

190

S55

Công ty cổ phần Sông Đà 505

Song Da 5.05 JSC

55

191

S74

Công ty cổ phần Sông Đà 7.04

Song Da 7.04 JSC

40

192

SAF

CTCP Lương thực Thực phẩm SAFOCO

Safoco Foodstuff Joint Stock Company

20

193

SCI

CTCP SCI E&C

SCI E&C Joint Stock Company

40

194

SD2

CTCP Sông Đà 2

Song Da 2 JSC

40

195

SD4

CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 4

Song Da 4 JSC

35

196

SD5

CTCP Sông Đà 5

Song Da No. 5 JSC

40

197

SD6

CTCP Sông Đà 6

Song Da 6 Joint Stock Company

40

198

SD9

CTCP Sông Đà 9

Song Da No 9 JSC

45

199

SDA

CTCP SIMCO Sông Đà

SIMCO Song Da JSC

85

200

SDC

CTCP Tư vấn Sông Đà

Song Da Consulting JSC

30

201

SDG

CTCP Sadico Cần Thơ

Can Tho Sadico Joint Stock Corporation

15

202

SDN

CTCP Sơn Đồng Nai

Dongnai Paint Corporation

35

203

SDT

CTCP Sông Đà 10

Song Da No 10 JSC

40

204

SDU

CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển đô thị Sông Đà

Song Da Urban Investment Construction and Development Joint Stock Company

15

205

SEB

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐIỆN MIỀN TRUNG

Mien Trung Power Investment and Development JSC

15

206

SED

CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam

Phuong Nam Education Investment and Development JSC

45

207

SFN

CTCP Dệt lưới Sài Gòn

Saigon Fishing Net Joint Stock Company

55

208

SGC

CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang

Sa Giang Import Export Corporation

30

209

SGD

CTCP Sách giáo dục tại Tp. HCM

Educational Book JSC in Ho Chi Minh City

35

210

SGH

CTCP Khách sạn Sài Gòn

SaiGon Hotel Corporation

20

211

SHE

CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà

Son Ha Development of Renewable Energy Joint Stock Company

30

212

SIC

CTCP ANI

ANI Joint Stock Company

30

213

SJ1

CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu

Hung Hau Agricultural Corporation

35

214

SJC

CTCP Sông Đà 1.01

Song Da 1.01 Joint Stock Company

60

215

SLS

CTCP Mía đường Sơn La

Son La Sugar Joint Stock Company

60

216

SMN

CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam

SOUTH BOOKS & EDUCATIONAL EQUIPMENT JSC

50

217

SMT

CTCP SAMETEL

Sametel Corporation

40

218

SPI

CTCP SPI

SPI Joint Stock Company

100

219

SRA

CTCP SARA Việt Nam

SARA Vietnam Joint Stock Company

95

220

SSM

CTCP Chế tạo Kết cấu thép VNECO.SSM

Steel Structure Manufacture JSC

45

221

STC

CTCP Sách và Thiết bị Trường học tại Tp, HCM

Book and Educational Equipment JSC in Ho Chi Minh city

45

222

STP

Công ty cổ phần Công nghiệp Thương mại Sông Đà

Song Da Industry Trade Joint Stock Company

80

223

SVN

CTCP Tập đoàn VEXILLA Việt Nam

VEXILLA Viet Nam Group Joint Stock Company

30

224

TA9

CTCP Xây lắp Thành An 96

Thanh An 96 Installation and Construction Joint Stock Company

50

225

TBX

CTCP Xi măng Thái Bình

Thai Binh Cement JSC

35

226

TC6

CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin

Vinacomin Coc Sau Coal JSC

35

227

TDN

CTCP Than Đèo Nai - Vinacomin

Vinacomin - DeoNai Coal JSC

35

228

TDT

CTCP Đầu tư và Phát triển TDT

TDT Investment and Development Joint Stock Company

75

229

TET

CTCP Vải sợi may mặc miền Bắc

Northern Textiles and Garments Joint stock Company

20

230

TFC

Công ty Cổ phần Trang

Trang Corporation Joint Stock Company

40

231

THB

CTCP Bia  Hà Nội - Thanh Hoá

Ha Noi - Thanh Hoa Beer JSC

40

232

THS

CTCP Thanh Hoa - Sông Đà

Song Da - Thanh Hoa Joint Stock Company

60

233

THT

CTCP Than Hà Tu - Vinacomin

Vinacomin - Ha Tu Coal JSC

35

234

TJC

CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại

Transportation and Trading Services Joint Stock Company

40

235

TKC

CTCP Xây Dựng và Kinh doanh Địa Ốc Tân Kỷ

Tan Ky construction and real estate trading corporation

65

236

TKU

CTCP Công nghiệp Tungkuang

Tung Kuang Industrial JSC

25

237

TMB

CTCP Kinh doanh than miền Bắc-Vinacomin

Vinacomin – Northern Coal Trading Joint Stock Company

35

238

TMC

CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức

Thu Duc Trading and Import - Export Joint Stock Company

30

239

TMX

CTCP Vicem Thương mại xi măng

Vicem Cement Trading JSC

20

240

TPH

CTCP In Sách giáo khoa tại Tp. Hà Nội

Hanoi Textbooks Printing JSC

35

241

TPP

CTCP Nhựa Tân Phú

Tan Phu Plastic JSC

35

242

TSB

CTCP Ắc quy Tia Sáng

Tiasang Battery Joint stock company

50

243

TST

CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông

Telecommunication Technical Service Joint Stock Company

65

244

TTC

CTCP Gạch men Thanh Thanh

Thanh Thanh Joint Stock Company

50

245

TTH

CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành

Tien Thanh Service and Trading Joint Stock Company

80

246

TTT

CTCP Du lịch - Thương mại Tây Ninh

Tay Ninh Tourist - Trading Joint Stock Company

20

247

TTZ

CTCP Đầu tư Xây dưng và Công nghệ Tiến Trung

Tien Trung Investment Construction and Technology Joint Stock Company

80

248

TV3

Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 3

Power Engineering Consulting Joint Stock Company

40

249

TV4

CTCP Tư vấn Xây dựng điện 4

Power Engineering Consulting JSC 4

30

250

TVD

CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin

Vinacomin - Vang Danh Coal Joint Stock Company

35

251

TXM

CTCP Vicem Thạch cao Xi măng

Vicem Gypsum and Cement Joint Stock Company

25

252

UNI

CTCP Viễn Liên

Vien Lien Joint Stock Company

85

253

V12

Công ty cổ phần xây dựng số 12

Viet Nam Construction Joint Stock Company No 12

25

254

V21

CTCP Vinaconex 21

Vinaconex 21 JSC

90

255

VAT

CTCP VT Vạn Xuân

Van Xuan VT Joint Stock Company

55

256

VBC

CTCP Nhựa Bao bì Vinh

Vinh Plastic and Bags JSC

15

257

VC1

Công ty cổ phần xây dựng số 1

Construction JSC No 1

25

258

VC2

Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2

VINA2 Investment and Construction Joint Stock Company

30

259

VC6

Công ty cổ phần Xây dựng và đầu tư Visicons

Visicons Construction And Investment Joint Stock Company

50

260

VC7

CTCP Xây dựng 7

No 7 Vietnam Construction JSC

65

261

VC9

Công ty cổ phần xây dựng số 9

Construction JSC No.9

40

262

VCC

CTCP Vinaconex 25

Vinaconex 25 JSC

50

263

VCM

CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex

Vinaconex Trading and Manpower JSC

30

264

VDL

CTCP Thực phẩm Lâm Đồng

Lamdong Foodstuffs Joint Stock Company

15

265

VE1

CTCP Xây dựng điện VNECO 1

VNECO 1 Electricity Construction JSC

25

266

VE2

CTCP Xây dựng điện VNECO 2

VNECO2 Electricity Construction Joint-Stock Company

65

267

VE3

CTCP Xây dựng điện VNECO3

VNECO 3 Electricity Construction JSC

45

268

VE4

CTCP Xây dựng Điện Vneco 4

VNECO4 Electricity Construction JSC

50

269

VE8

CTCP Xây dựng Điện Vneco 8

VNECO8 Electricity Construction Joint Stock Corporation

45

270

VE9

CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9

VNECO 9 Investment & Construction JSC

90

271

VGP

CTCP Cảng Rau Quả

The Vegetexco Port JSC

80

272

VGS

Công ty Cổ Phần Ống thép Việt Đức VGPIPE

Vietnam Germany Steel Pipe JSC

55

273

VHE

CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam

Vinaherbfoods Joint Stock Company

40

274

VIE

CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO

VITECO Vietnam Telecommunications Technology Joint Stock Company

35

275

VIG

Công ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam

Vietnam Industrial & Commercial Securities Corporation

90

276

VIT

CÔNG TY CỔ PHẦN VIGLACERA TIÊN SƠN

Viglacera Tien Son JSC

50

277

VKC

CTCP Cáp nhựa Vĩnh Khánh

Vinhkhanh Cable Plastic Corporation

70

278

VLA

CTCP Đầu tư và phát triển công nghệ Văn Lang

Van Lang Technology Development and Investment JSC

45

279

VMC

Công ty cổ phần VIMECO

Vimeco JSC

50

280

VMI

CTCP Khoáng sản và Đầu tư VISACO

VISACO Mineral And Investment Joint Stock Company

85

281

VMS

Công ty cổ phần Phát triển Hàng hải

Vietnam Maritime Development JSC

50

282

VNC

CTCP Tập đoàn Vinacontrol

Vinacontrol Group Corporation

30

283

VNF

CTCP Vinafreight

Vinafreight Joint Stock Company

25

284

VNT

CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương

The Van Cargoes And Foreign Trade Logistics Joint Stock Company

15

285

VSA

CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam

Vietnam Ocean Shipping Agency Corporation

25

286

VSM

CTCP Container Miền Trung

Central Container Joint Stock Company

35

287

VTC

CTCP Viễn thông VTC

VTC Telecommunications JSC

35

288

VTH

CTCP Dây cáp điện Việt Thái

Viet Thai Electric Cable Corporation

25

289

VTJ

CTCP Thương mại và Đầu tư Vi na ta ba

Vi Na Ta Ba Trading & Investment Joint-stock Company

95

290

VTL

CTCP Vang Thăng Long

Thang Long Wine JSC

65

291

VTS

CTCP Viglacera Từ Sơn

Viglacera Tuson JSC

50

292

VTV

Công ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM

VICEM Materials Transport Cement Joint Stock Company

35

293

VXB

CTCP Vật liệu xây dựng Bến tre

Ben Tre Contruction Material Joint Stock Company

40

294

WCS

CTCP Bến xe Miền Tây

West Coach Station JSC

20

295

WSS

Công ty Cổ phần Chứng khoán Phố Wall

Wall Street Securities Joint Stock Company

45

296

X20

CTCP X20

X20 Joint Stock Company

30

Công bố Tỷ lệ tự do chuyển nhượng áp dụng đối với rổ cổ phiếu chỉ số HNX 30 từ 2-11-2020

STT

Mã CK

Tên Công ty

Mã ngành

Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng
(%)

1

ACB

Ngân hàng TMCP Á Châu

10000

95

2

BVS

Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt

10000

35

3

CAP

Công ty Cổ phần lâm nông sản thực phẩm Yên Bái

03000

85

4

CEO

CTCP Tập đoàn C.E.O

11000

60

5

DDG

CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương

06000

40

6

DHT

CTCP Dược phẩm Hà Tây

08000

70

7

DP3

CTCP Dược phẩm Trung ương 3

08000

45

8

DTD

CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt

04000

60

9

HUT

CTCP Tasco

04000

95

10

KLF

CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS

06000

100

11

L14

CTCP Licogi 14

04000

70

12

LHC

CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng

04000

75

13

MBS

Công ty Cổ phần Chứng khoán MB

10000

20

14

NBC

CTCP Than Núi Béo - Vinacomin

02000

35

15

NDN

CTCP Đầu tư phát triển Nhà Đà Nẵng

11000

95

16

NRC

CTCP Bất động sản Netland

11000

30

17

NTP

CTCP Nhựa Thiếu niên- Tiền Phong

03000

30

18

NVB

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

10000

95

19

PVB

CTCP Bọc Ống Dầu khí Việt Nam

02000

50

20

PVC

Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (PVChem)

02000

50

21

PVS

Tổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Việt Nam

02000

50

22

SHB

Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội

10000

80

23

SHS

Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội

10000

95

24

SLS

CTCP Mía đường Sơn La

03000

60

25

TNG

CTCP Đầu tư và Thương mại TNG

03000

65

26

TVC

CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt

09000

70

27

VC3

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông

11000

100

28

VCG

Tổng CTCP XNK và Xây dựng Việt Nam

04000

45

29

VCS

CTCP VICOSTONE

03000

20

30

VMC

Công ty cổ phần VIMECO

04000

50

Danh sách cổ phiếu dự phòng (áp dụng từ ngày 30-9-2020)

STT

Mã CK

Tên Công ty

Mã ngành

Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng
(%)

1

AMV

CTCP Sản xuất kinh doanh dược và trang thiết bị y tế Việt Mỹ

08000

90

2

IDV

Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc

11000

50

3

INN

CTCP Bao bì và In Nông nghiệp

03000

75

4

LAS

CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao

03000

35

5

PLC

Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP

02000

25

6

PVG

Công ty cổ phần Kinh doanh LPG Việt Nam

06000

50

7

SJE

CTCP Sông Đà 11

04000

75

8

TAR

CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An

01000

50

9

VIX

Công ty Cổ phần Chứng khoán VIX

10000

80

10

WCS

CTCP Bến xe Miền Tây

05000

20