STT
|
Tên công ty
|
MCK
|
Số lượng cổ phiếu ĐKGD
|
Ngày đưa vào danh sách
|
|
|
1. Danh sách công ty có vốn chủ sở hữu nhỏ hơn 10 tỷ đồng
|
|
1
|
CTCP Địa ốc Đà Lạt
|
DLR
|
4.500.000
|
31/05/2019
|
|
2
|
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở hạ tầng
|
CID
|
1.082.000
|
07/05/2019
|
|
3
|
CTCP Đường bộ Hải Phòng
|
DBH
|
2.200.000
|
07/05/2019
|
|
4
|
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh
|
HSI
|
10.000.000
|
07/05/2019
|
|
5
|
CTCP Hợp tác lao động với nước ngoài
|
ILC
|
6.100.391
|
07/05/2019
|
|
6
|
Công Ty Cổ phần In Sách giáo khoa Tp. HCM
|
SAP
|
1.286.984
|
07/05/2019
|
|
7
|
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long tỉnh Hòa Bình
|
SCC
|
1.980.000
|
07/05/2019
|
|
8
|
CTCP Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
|
SDX
|
2.250.000
|
07/05/2019
|
|
9
|
Công ty Cổ Phần Sông Đà 19
|
SJM
|
5.000.000
|
07/05/2019
|
|
10
|
CTCP Vận tải biển Hải Âu
|
SSG
|
5.000.000
|
07/05/2019
|
|
11
|
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO
|
TSD
|
1.300.000
|
07/05/2019
|
|
12
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
|
VPC
|
5.625.000
|
07/05/2019
|
|
13
|
CTCP Vận tải thủy Vinacomin
|
WTC
|
10.000.000
|
07/05/2019
|
|
2. Danh sách công ty bị hạn chế giao dịch
|
|
1
|
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
DCS
|
60.310.988
|
31/05/2019
|
|
2
|
CTCP Beton 6
|
BT6
|
32.993.550
|
27/05/2019
|
|
3
|
CTCP 471
|
C71
|
5.000.000
|
27/05/2019
|
|
4
|
CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc
|
G20
|
14.400.000
|
27/05/2019
|
|
5
|
CTCP Vàng Lào Cai
|
GLC
|
10.500.000
|
27/05/2019
|
|
6
|
CTCP Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà
|
SDX
|
2.250.000
|
27/05/2019
|
|
7
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Sài Gòn
|
SSN
|
39.600.000
|
27/05/2019
|
|
8
|
CTCP Kỹ thuật điện Sông Đà
|
SDE
|
1.751.092
|
26/04/2019
|
|
9
|
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist
|
STT
|
8.000.000
|
19/04/2019
|
|
10
|
CTCP gạch men Chang Yih
|
CYC
|
1.990.530
|
10/04/2019
|
|
11
|
CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC
|
BHT
|
4.565.000
|
05/04/2019
|
|
12
|
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu
|
VIR
|
8.240.000
|
25/03/2019
|
|
13
|
CTCP SDP
|
SDP
|
11.114.472
|
01/03/2019
|
|
14
|
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An
|
PXA
|
15.000.000
|
08/10/2018
|
|
15
|
CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà
|
SDH
|
20.950.000
|
08/10/2018
|
|
16
|
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP
|
TCK
|
23.850.000
|
08/10/2018
|
|
17
|
CTCP PIV
|
PIV
|
17.324.942
|
07/09/2018
|
|
18
|
CTCP 482
|
B82
|
5.000.000
|
31/08/2018
|
|
19
|
CTCP Thuốc Thú y Trung Ương I
|
VNY
|
8.250.000
|
03/08/2018
|
|
20
|
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh
|
FCS
|
29.450.000
|
27/07/2018
|
|
21
|
CTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
VTG
|
18.644.500
|
27/07/2018
|
|
22
|
CTCP Armephaco
|
AMP
|
13.000.000
|
27/07/2018
|
|
23
|
CTCP Tư vấn Xây dựng điện 1
|
TV1
|
26.691.319
|
22/06/2018
|
|
24
|
CTCP Lilama 45.4
|
L44
|
4.000.000
|
08/06/2008
|
|
25
|
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long
|
KHL
|
12.000.000
|
08/06/2008
|
|
26
|
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục
|
EFI
|
10.880.000
|
28/05/2018
|
|
27
|
CTCP Dịch vụ Một thế giới
|
ONW
|
2.000.000
|
28/05/2018
|
|
28
|
CTCP Traenco
|
TEC
|
1.660.340
|
27/04/2018
|
|
29
|
CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam
|
TH1
|
13.539.267
|
27/04/2018
|
|
30
|
Tổng CTCP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam
|
VVN
|
55.000.000
|
20/04/2018
|
|
31
|
CTCP Sông Đà 12
|
S12
|
5.000.000
|
12/04/2018
|
|
32
|
CTCP Xi măng 18
|
X18
|
4.155.777
|
12/04/2018
|
|
33
|
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly
|
SDY
|
4.500.000
|
11/04/2018
|
|
34
|
CTCP Dược phẩm Trung ương 2
|
DP2
|
20.000.000
|
11/04/2018
|
|
35
|
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật
|
VNH
|
8.023.071
|
06/04/2018
|
|
36
|
CTCP Đường sắt Hà Ninh
|
RHN
|
1.509.900
|
04/04/2018
|
|
37
|
CTCP Đầu tư và Xây dựng điện MÊ CA VNECO
|
VES
|
9.007.500
|
03/04/2018
|
|
38
|
CTCP Đường sắt Yên Lào
|
YRC
|
1.900.000
|
03/04/2018
|
|
39
|
CTCP Tư vấn xây dựng Vinaconex
|
VCT
|
1.100.000
|
02/04/2018
|
|
40
|
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí
|
PVY
|
59.489.787
|
29/12/2017
|
|
41
|
CTCP Tô Châu
|
TCJ
|
10.000.000
|
24/11/2017
|
|
42
|
CTCP Xi măng Sông Lam 2
|
PX1
|
20.000.000
|
05/10/2017
|
|
43
|
CTCP Xi măng Phú Thọ
|
PTE
|
12.500.000
|
22/08/2017
|
|
44
|
CTCP Hồng Hà Việt Nam
|
PHH
|
20.000.000
|
11/08/2017
|
|
45
|
CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải
|
JOS
|
15.322.723
|
28/07/2017
|
|
46
|
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân
|
CPI
|
36.505.000
|
28/07/2017
|
|
47
|
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO
|
MCI
|
3.500.000
|
29/06/2017
|
|
48
|
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình
|
TNM
|
3.800.000
|
29/06/2017
|
|
49
|
CTCP Dược phẩm Cần Giờ
|
CGP
|
10.735.708
|
24/06/2017
|
|
50
|
CTCP Kinh doanh Dịch vụ Cao cấp Dầu khí Việt Nam
|
PVR
|
53.100.913
|
02/06/2017
|
|
51
|
CTCP Xây dựng số 5
|
VC5
|
5.000.000
|
22/05/2017
|
|
52
|
CTCP Xây dựng số 15
|
V15
|
10.000.000
|
19/05/2017
|
|
53
|
CTCP Sông Đà 8
|
SD8
|
2.800.000
|
19/05/2017
|
|
54
|
CTCP Trang trí Nội thất Dầu khí
|
PID
|
4.000.000
|
17/05/2017
|
|
55
|
CTCP Viglacera Bá Hiến
|
BHV
|
1.000.013
|
12/05/2017
|
|
56
|
CTCP Đầu tư Xây dựng số 10 IDICO
|
I10
|
3.500.000
|
12/05/2017
|
|
57
|
Tổng CTCP Sông Hồng
|
SHG
|
27.000.000
|
12/05/2017
|
|
58
|
CTCP Xây dựng và kinh doanh vật tư
|
CNT
|
10.015.569
|
03/05/2017
|
|
59
|
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre
|
TBT
|
1.656.470
|
14/04/2017
|
|
60
|
CTCP Phát triển đô thị Dầu khí
|
PXC
|
28.068.900
|
11/04/2017
|
|
61
|
CTCP Trà Rồng Vàng
|
GTC
|
1.032.243
|
05/04/2017
|
|
62
|
CTCP NTACO
|
ATA
|
11.999.998
|
17/02/2017
|
|
63
|
CTCP Thành An 77
|
X77
|
1.340.877
|
17/02/2017
|
|
64
|
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long
|
VLF
|
11.959.982
|
13/10/2016
|
|
65
|
CTCP Thủy điện Sử Pán 2
|
SP2
|
15.246.000
|
30/09/2016
|
|
66
|
CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai
|
DCT
|
27.223.647
|
31/08/2016
|
|
67
|
CTCP Docimexco
|
FDG
|
13.200.000
|
19/08/2016
|
|
68
|
CTCP Sông Đà 9.06
|
S96
|
11.155.532
|
05/08/2016
|
|
69
|
CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu thủy sản Cadovimex
|
CAD
|
20.799.927
|
13/07/2016
|
|
70
|
CTCP Sông Đà 1
|
SD1
|
5.000.000
|
13/07/2016
|
|
71
|
CTCP Sông Đà - Thăng Long
|
STL
|
15.000.000
|
22/06/2016
|
|
72
|
CTCP Thuận Thảo
|
GTT
|
43.503.000
|
20/06/2016
|
|
73
|
CTCP Giày Sài Gòn
|
SSF
|
1.600.000
|
09/06/2016
|
|
74
|
CTCP Sông Đà 207
|
SDB
|
11.000.000
|
06/06/2016
|
|
75
|
CTCP Việt An
|
AVF
|
43.338.000
|
26/05/2016
|
|
76
|
CTCP Bê tông Biên Hòa
|
BHC
|
4.500.000
|
26/05/2016
|
|
77
|
CTCP Xây dựng công trình ngầm
|
CTN
|
6.958.345
|
26/05/2016
|
|
78
|
CTCP Hàng hải Đông Đô
|
DDM
|
12.244.495
|
26/05/2016
|
|
79
|
CTCP Ô tô Giải Phóng
|
GGG
|
9.635.456
|
26/05/2016
|
|
80
|
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà
|
HFX
|
1.270.000
|
26/05/2016
|
|
81
|
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
HLA
|
34.459.293
|
26/05/2016
|
|
82
|
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc tế
|
ISG
|
8.800.000
|
26/05/2016
|
|
83
|
CTCP Xi măng Hồng Phong
|
LCC
|
5.838.999
|
26/05/2016
|
|
84
|
CTCP Lilama 3
|
LM3
|
5.150.000
|
26/05/2016
|
|
85
|
CTCP Vận tải Biển Bắc
|
NOS
|
20.056.000
|
26/05/2016
|
|
86
|
CTCP Đầu tư xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584
|
NTB
|
39.779.577
|
26/05/2016
|
|
87
|
CTCP Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
|
PSG
|
35.000.000
|
26/05/2016
|
|
88
|
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
PVA
|
21.846.000
|
26/05/2016
|
|
89
|
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung
|
PXM
|
15.000.000
|
26/05/2016
|
|
90
|
CTCP Sông Đà 27
|
S27
|
1.572.833
|
26/05/2016
|
|
91
|
CTCP Công nghiệp Thủy sản
|
SCO
|
4.200.000
|
26/05/2016
|
|
92
|
CTCP Xây dựng số 11
|
V11
|
8.399.889
|
26/05/2016
|
|
93
|
CTCP Container Phía Nam
|
VSG
|
11.044.000
|
26/05/2016
|
|
94
|
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
|
VST
|
58.999.337
|
26/05/2016
|
|
95
|
CTCP SX - XNK Dệt May
|
VTI
|
4.279.763
|
26/05/2016
|
|
3. Danh sách công ty bị đình chỉ giao dịch
|
|
1
|
CTCP Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận
|
KSA
|
93.427.360
|
03/08/2018
|
|
2
|
CTCP Nhựa Tân Hóa
|
VKP
|
8.000.000
|
25/01/2017
|
|
3
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á
|
BAM
|
30.000.000
|
15/11/2016
|
|
4
|
CTCP Khoáng sản Na Rì Hamico
|
KSS
|
49.432.500
|
16/08/2016
|
|
5
|
CTCP Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung
|
MTM
|
31.000.000
|
20/06/2016
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Khoáng Sản Tây Bắc
|
KTB
|
40.200.000
|
13/04/2016
|
|
7
|
CTCP Luyện Kim Phú Thịnh
|
PTK
|
21.600.000
|
13/04/2016
|
|
8
|
CTCP Vận tải Biển và Bất động sản Việt Hải
|
VSP
|
38.084.489
|
06/04/2016
|
|
9
|
CTCP Tập đoàn Quốc Tế FBA
|
FBA
|
3.414.900
|
26/05/2016
|
|
10
|
CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang
|
BGM
|
45.753.840,00
|
11/08/2017
|
|