“Dự án Manhattan” và cuộc đua vũ khí hạt nhân

“Dự án Manhattan” ra đời theo yêu cầu của Chính phủ Mỹ trong Chiến tranh thế giới thứ hai, với nhiệm vụ chế tạo, sử dụng bom nguyên tử. Huy động hàng nghìn người trong giới khoa học tham gia, dự án đã hoàn thành khi hai quả bom nguyên tử đầu tiên ra đời và ném xuống hai thành phố Hiroshima và Nagasaki của Nhật Bản. Sự kiện trên chính thức đẩy thế giới bước vào một cuộc chạy đua mới về phát triển vũ khí hạt nhân.

Mây phóng xạ phát ra từ quả bom được ném xuống thành phố Nagasaki. Ảnh: GETTY IMAGES
Mây phóng xạ phát ra từ quả bom được ném xuống thành phố Nagasaki. Ảnh: GETTY IMAGES

Từ bức thư của Albert Einstein

Khoảng cuối năm 1938, các nhà khoa học ở Đức đã phát hiện ra rằng, khi nguyên tử urani bị bắn phá có thể giải phóng một nguồn năng lượng khổng lồ. Điều này đặt nền móng cho ý tưởng phát minh một loại bom mới có sức công phá cực lớn. Cũng trong thời điểm đó, hai nhà khoa học người Mỹ là Enrico Fermi và Leo Szilard đang nỗ lực xây dựng một lò phản ứng hạt nhân với sự hỗ trợ từ Đại học Columbia. Sau khi nắm được thông tin từ Đức, Leo Szilard đã sắp xếp cuộc gặp với nhà bác học lừng danh Albert Einstein (lúc này đang ở Mỹ), trình bày mối lo về khả năng Đức phát triển vũ khí hạt nhân, đồng thời thuyết phục Albert Einstein ký tên vào một bức thư dài hai trang gửi Tổng thống Mỹ lúc bấy giờ là Franklin D. Roosevelt. 

Theo LiveScience, nội dung bức thư cảnh báo “ông chủ” Nhà trắng về phản ứng dây chuyền mà bom hạt nhân tạo ra. Chỉ cần một quả bom như vậy được chở đến cảng bằng thuyền và kích nổ sẽ phá hủy toàn bộ cảng và các khu vực lân cận. Theo nhận định của Albert Einstein, phát-xít Đức có thể sử dụng công nghệ mới được phát hiện này để tạo ra các loại vũ khí hủy diệt loài người. Bức thư trên (sau này Einstein gọi là “sai lầm lớn” của mình) đã thúc giục chính quyền Mỹ đẩy mạnh quá trình nghiên cứu urani ở “xứ cờ hoa”. Tháng 10-1939, Tổng thống Roosevelt tuyên bố thành lập Ủy ban cố vấn chuyên môn về urani. Thời điểm ấy, Chiến tranh thế giới thứ hai đã nổ ra, song Mỹ vẫn đang đứng ngoài cuộc. Gần sáu năm sau, tháng 7-1945, Mỹ trở thành quốc gia đầu tiên sở hữu bom nguyên tử. 

Sau khi thành lập Ủy ban cố vấn chuyên môn về urani, chính quyền Mỹ bắt đầu khởi động chương trình tối mật mang tên “Dự án Manhattan”. Giám đốc khoa học của dự án này là nhà Vật lý học J. Robert Oppenheimer, được mệnh danh là “Cha đẻ của bom hạt nhân”. Một trường tư ở hạt Los Alamos (bang New Mexico) bị trưng dụng để tiến hành xây dựng Phòng thí nghiệm quốc gia Los Alamos (hay còn gọi là “Dự án Y”), nơi phục vụ nghiên cứu và chế tạo bom hạt nhân. Tổ chức Hiệp ước cấm thử hạt nhân toàn diện (CTBTO) cho biết, lúc bấy giờ “Dự án Y” có sự tham gia của khoảng 130 nghìn người và tiêu tốn số tiền khổng lồ gần hai tỷ USD ngân sách liên bang (tương đương 22 tỷ USD so tỷ giá năm 2019). Hơn 90% chi phí là để xây dựng các nhà máy và sản xuất nhiên liệu phân hạch, chỉ có gần 10% là dành cho phát triển, chế tạo vũ khí. Việc nghiên cứu và chế tạo bom hạt nhân diễn ra tại hơn 30 địa điểm trên khắp nước Mỹ, Anh và Canada.

Sau sáu năm nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, cuối cùng nhóm nhà khoa học của “Dự án Manhattan” đã chế tạo ra thứ mà họ tin là vũ khí hạt nhân uy lực. Dù mang mật danh là “Trinity” (tạm dịch “Chúa ba ngôi”), song tên chính thức của quả bom này lại là “The Gadget” (tạm dịch “Tiện ích”). Sở dĩ có tên là “The Gadget” vì trong giai đoạn các chuyên gia thực hiện dự án, họ không sử dụng những từ liên quan bom do lo ngại gián điệp. GS ngành Vật lý Kenneth Bainbridge đến từ Đại học Harvard phụ trách lập kế hoạch thử nghiệm bom. Địa điểm được chọn là sa mạc Jornada del Muerto, cách thị trấn nhỏ Socorro (bang New Mexico) chừng 56 km về phía đông nam. 

Theo Business Insider, một tòa tháp có chiều cao 30 m và ba đài quan sát an toàn đã được xây dựng phục vụ công tác nghiên cứu. Quả bom được đưa lên tháp, vì theo các chuyên gia, việc kích hoạt bom trong không khí sẽ tăng tối đa năng lượng tác động trực tiếp lên mục tiêu và giảm bớt bụi phóng xạ. Dự kiến, sức công phá của quả bom tương đương 20.000 tấn thuốc nổ TNT. Dù mọi diễn biến đều nằm trong tính toán của nhóm nghiên cứu, nhiều người vẫn lo ngại quả bom có thể “đốt cháy” bầu khí quyển. Ngoài ra, một bình chứa hình trụ bằng thép có tên là Jumbo, kích thước dài 7,6 m, đường kính 37 m, dày 35,6 mm và nặng 214 tấn được chế tạo bởi hãng Babcock & Wilcox (có trụ sở ở Barberton, bang Ohio, Mỹ) để thu hồi an toàn vật liệu phóng xạ trong trường hợp vụ thử thất bại. Tuy nhiên, Jumbo không được dùng theo chức năng thiết kế ban đầu, mà được đặt lên trên một ngọn tháp để ước lượng sức công phá của “The Gadget”.

Khoảnh khắc mở ra cuộc đua mới

Đúng 5 giờ 30 phút ngày 16-7-1945 (giờ địa phương), quả bom nguyên tử đầu tiên của nhân loại được kích nổ. “The Gadget” phát ra một quầng sáng cực mạnh tương đương tia sáng của Mặt trời vào buổi trưa trong bán kính 30 km. Sau vài giây, quả cầu lửa khổng lồ hình thành rồi biến thành hình cây nấm và dần đạt đến độ cao hơn 12.000 m. Mầu sắc chuyển từ tím sang xanh lá cây, vàng và cuối cùng là trắng.

Có thể nghe rõ tiếng nổ của quả bom ở khoảng cách tới 160 km. Thậm chí, cửa kính một số ngôi nhà cách hiện trường gần 300 km vẫn bị vỡ. Khói bụi từ vụ nổ bay cao hơn 5.000 m, sóng xung kích cực mạnh đã xô đổ chiếc bình Jumbo. Hiện nay, chiếc bình này vẫn được lưu giữ nguyên hiện trạng để minh chứng cho vụ thử nghiệm. Tại hiện trường, một hố bom có bán kính rộng khoảng 500 m đã hình thành. Để đánh lạc hướng dư luận, cơ quan chức năng Mỹ đã thông báo đây là vụ nổ kho đạn xảy ra ở sân bay Alamogordo. Kết quả vượt xa kỳ vọng của các nhà khoa học tham gia dự án “Manhattan” và chính quyền Tổng thống D. Roosevelt, chính thức mở ra một “thời kỳ nguyên tử” cho tới nay. 

Ngày 17-7-1945, trong cuộc họp của lãnh đạo phe Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai tại Potsdam (Đức), Tổng thống Mỹ Harry Truman nhận được tờ giấy có dòng chữ “Đứa bé đã chào đời”, ám chỉ vụ thử “Trinity” đã thành công. Sau đó, ông Harry Truman đã nói với nhà lãnh đạo Liên Xô (trước đây) Joseph Stalin rằng, Mỹ đang sở hữu một loại vũ khí mới “có sức hủy diệt bất thường”. Chỉ chưa đầy một tháng sau vụ thử, Mỹ chính thức sử dụng bom nguyên tử. Ngày 6-8-1945, Quân đội Mỹ đã thả quả bom nguyên tử đầu tiên mang tên “Little Boy” (Chú bé) xuống thành phố Hiroshima (Nhật Bản). Ba ngày sau, quả bom thứ hai “Fat Man” (Gã béo) được ném xuống thành phố Nagasaki, khiến cho hàng trăm nghìn người thiệt mạng và hàng triệu người bị ảnh hưởng. Ngày 15-8-1945, Nhật Bản chính thức đầu hàng quân Đồng minh, Chiến tranh thế giới lần thứ hai kết thúc. 

Theo trang History, nhiều nhà khoa học đã chỉ trích định hướng của dự án “Manhattan” với những diễn biến cuối cùng khi Mỹ sử dụng hai quả bom nguyên tử, dù ủng hộ ý tưởng chạy đua vũ trang chống lại quân phát-xít Đức. Nhà khoa học Leo Szilard cũng nằm trong nhóm phản đối này. Trước đó, ông đã kiến nghị Tổng thống Truman không tiến hành vụ thả bom nguyên tử. Trong khi đó, một số nhà khoa học khác, gồm những người tâm huyết với công trình chế tạo, thật sự tin rằng sức mạnh hủy diệt của quả bom sẽ chấm dứt chiến tranh. Song, theo nhiều chuyên gia, nếu nhìn dưới góc độ chấm dứt chiến tranh, “Dự án Manhattan” là một thất bại. Từ các quả bom nguyên tử đầu tiên này, nhân loại bước vào cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân.

Giới chuyên gia cũng cho rằng, “Dự án Manhattan” đã làm thay đổi thế giới mãi mãi. Nhân loại bước vào một cuộc chạy đua vũ khí hạt nhân đáng sợ nhất trong lịch sử. Năm 1949, các nhà khoa học Liên Xô, nhờ dữ liệu có được từ hoạt động tình báo, đã phát triển bom hạt nhân phỏng theo mô hình quả bom mà Mỹ thả xuống thành phố Nagasaki. Sau đó, nhiều quốc gia cũng tuyên bố phát triển thành công và sở hữu vũ khí hạt nhân. Theo thống kê của Hiệp hội kiểm soát vũ khí Mỹ (ACA), thế giới đã chứng kiến hàng nghìn vụ thử hạt nhân. Phần lớn trong số đó là do Mỹ và Liên Xô thực hiện. Trong giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1992, Mỹ là quốc gia đầu tiên và cũng là quốc gia thực hiện nhiều nhất các vụ thử hạt nhân. 

Với vụ thử “Trinity”, 16-7-1945 được coi là ngày bắt đầu cho thời đại hạt nhân nguyên tử. Hai quả bom mà chính quyền Mỹ thả xuống Hiroshima và Nagasaki (Nhật Bản) dù góp phần vào mục đích chấm dứt Chiến tranh thế giới thứ hai, song đã để lại những tác động khủng khiếp tới toàn nhân loại, không chỉ được thể hiện qua những thống kê về tỷ lệ thương vong, mà còn tạo ra cuộc chiến mới về chế tạo bom hạt nhân nguyên tử, vốn vẫn gây nhiều tranh cãi.